Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se présenter


[se présenter]
tự động từ
đến; trình diện
Fonctionnaire qui se présente à son supérieur
viên chức đến trình diện cấp trên
Se présenter devant la justice
trình diện trước toà
tự giới thiệu
Permettez que je me présenter
tôi xin phép tự giới thiệu
đi thi; nộp đơn xin; ứng cử
Se présenter au baccalauréat
đi thi tú tài
có vẻ
Affaire qui se présente bien
công việc có vẻ thuận lợi
xảy ra, nảy ra
Chose qui se présente souvent
việc thÆ°á»ng xảy ra
Difficulté qui se présente
sự khó khăn nảy ra
Idée qui se présente à l'esprit
ý nảy ra trong óc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.